Thứ Hai, 22 tháng 9, 2014

Máy đo, ghi nhiệt độ - Datalogger KT150

Hãng sản xuất:KIMO - FRANCE
 
Bảo hành:12 Tháng  
Trong kho:Còn hàng  

Máy đo, ghi nhiệt độ - Datalogger - model: KT150

Máy đo, ghi nhiệt độ - Datalogger - model: KT150

Thông số kỹ thuật

MÁY ĐO, GHI NHIỆT ĐỘ, DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP (KISTOCK DATALOGGER)
Model: KT150

Các chức năng: KT150 là thiết bị ghi và đo các thông số như nhiệt độ, dòng điện, điện áp dùng cho nhà máy, văn phòng, kho hàng, siêu thị … với 16 000 giá trị
KISTOCK DATALOGGER KT150 có 5 chế độ ghi dữ liệu khác nhau:
 ''Ngay lập tức'' ghi giá trị đo được theo khoảng thời gian định trước.
● ''Nhỏ nhất''''lớn nhất'' và ''trung bình'' tự động ghi lại tính toán giá trị lớn nhất, nhỏ nhất hay trung bình của các giá trị đo trong một khoảng thời gian định trước.
 ''Giám sát'' chế độ này cho phép để có được một báo cáo trong quá trình xuất hiện lỗi và xử lý sự cố đó mà không cần phải ngừng quá trình ghi dữ liệu. Để tiến hành theo cách nàybạn chỉ cần xác định:
- Một khoảng lưu trữ sẽ được sử dụng trong khi các giá trị đo vượt ra ngoài điểm cài đặt.
- Một khoảng lưu trữ giá trị đo được trong mỗi giá trị ngoài điểm cài đặt.
Hơn nữa, bạn cũng có thể để KISTOCK lưu trữ kết quả liên tục (''loop'' tùy chọn)
-          Với 16000 điểm lưu trữ
-          Có thể đo, ghi dữ liệu với 3 kênh
-          2 điểm cài đặt cảnh báo
-          Có thể tải dữ liệu nhanh (1000 giá trị/giây)
-          Vật liệu máy IP65
CÁC THAM SỐ
Part number
Sensor trong
Hiển thị
Cổng cắm đầu vào
Số điểm lưu trữ
Kênh đo
KT-150-IN
Không
0
12000

Nhiệt độ và điện áp/voltage
KT-150-IO
1 dòng
0
12000
KT-150-AN
Không
1
16000
KT-150-AO
1 dòng
1
16000
Tính năng kỹ thuật
Model
KT110

Khoảng đo
Độ chính xác
Sensor trong (NTC): -40 … +70 °C
±0.4 °C (-20 °C<T<+70 °C)
Đầu đo nhiệt độ (NTC): -40 … +120 °C
±0.3 °C (-25 °C<T<+70 °C) (option)
Dòng điện đầu vào: 0/4 … 20 mA
±0.2 % giá trị đo ±1 µA (option)
Điện áp: từ 0 … 10 V
±0.2 % giá trị đo ±1 mV (option)
Ampe kìm: 0-50 A / 0-100 A / 0-200 A / 0-600 A
 ±1 đến 2.5 % giá trị hiển thị của mỗi khoảng đo (option)
Đơn vị đo hiển thị
°C, °F, mV, V, mA, A
Độ phân giải
0.1 °C, 0.1 °F, 0.001 V, 0.001 mA, 0.1 A
Cổng cắm đầu vào bên ngoài
1 jack kết nối 2.5
Sensor bên trong
Nhiệt độ
Điểm cài đặt cảnh báo
2 điểm cài đặt cho mỗi kênh
Tần suất đo
Từ 1 giây đến 24 giờ
Điều kiện là việc
Từ -40 … +70 °C
Điệu kiện bảo quản
Từ -40 … +85 °C
Thời gian sử dụng pin
Khoảng 5 năm
Màn hình hiển thị
LCD, 1 dòng, 45 x 17 mm
Bàn phím
2 phím điều khiển
Nguồn
Pin lithium  3.6 V ½ AA
Kích thước
98.7 x 67.8 x 34.7 mm
Khối lượng
113 g
Cung cấp bao gồm: Máy chính, phần mềm và giao diện, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.