Thứ Tư, 3 tháng 9, 2014

Máy đo môi trường đa chức năng AMI300

Hãng sản xuất:KIMO - FRANCE
 
Bảo hành:12 Tháng  
Trong kho:Còn hàng  

Máy đo môi trường đa chức năng - Multifunction - model: AMI300

MÁY ĐO MÔI TRƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG (MULTIFUNCTION)
Model: AMI300
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió / đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương / đo áp suất /
đo chất lượng không khí (CO, CO2) / đo điện áp
Các chức năng
·          Hiệu chuẩn tự động hoặc bằng tay
·          Lựa chọn nhiều đơn vị đo
·          Đo giá trị nhỏ nhất/lớn nhất, Hold/giữ giá trị đo được
·          Lưu trữ nhiều giá trị đo khác nhau, lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau. Ngoài ra còn có thể kết nối dạng wireless để truyền dữ liệu vào máy tính.
Tính năng kỹ thuật

Đơn vị đo
Khoảng đo
Độ chính xác
Độ phân giải
ÁP SUẤT
Pa, mmH2
O, In WG, mbar,
hPa, mmHg, DaPa, kPa
Từ 0 ÷ ±500Pa
Từ 0 ÷ ±2500Pa
Từ 0 ÷ ±10.000Pa
±100Pa: ±0.2% giá trị đọc
±0.2% giá trị ±2Pa
±0.2% giá trị ±10Pa
0.1Pa ±100Pa, 1Pa
1Pa
1Pa

mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa, PSI
Từ 0 ÷ ±500mBar
±0.2% giá trị ±0.5mBar
0.1mBar

bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI
Từ 0 ÷ ±2000mBar
±0.2% giá trị ±2mBar
1mBar
ĐIỆN ÁP/ VOLTAGE
V, mA
Từ 0 ÷ 2,5 V
Từ 0 ÷ 10 V
Từ 0 ÷ 4/20 mA
±2mV
±10mV
±0.01mA
0.001 V
0.01 V
0.01 mA
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ
°C, °F
K: từ -200 ÷ +1,300°C
J: từ -100 ÷ +750°C
T: từ -200 ÷ +400°C
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
0.1 °C
0.1 °C
0.1 °C
ĐO MÔI TRƯỜNG
- Độ ẩm: %RH
- Nhiệt độ: °C, °F
- Áp suất: hPa
Từ 5 ÷ 95%RH
Từ 800 ÷ 1100 hPa
Từ -20 ÷ +80°C
See datasheet
interchangeable
measurement modules
0.1 %RH
0.1 °C
1 hPa
HOTWIRE
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h


- Nhiệt độ: °C, °F
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 0.15 ÷ 1 m/s
Từ 0.15 ÷ 3 m/s
Từ 3.1 ÷ 30 m/s
Từ -20 ÷ +80°C
Từ 0 ÷ 99,999 m3/h
±3% giá trị ±0.03 m/s
±3% giá trị ±0.03 m/s
±3% giá trị ±0.1 m/s
±0.3% giá trị ±0.25°C
± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)
0.01 m/s
0.01 m/s
0.1 m/s
0.1 °C
1 m3/h
ĐẦU ĐO Ø100mm
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 0.25 ÷  3 m/s
Từ 3.1 ÷ 35 m/s
Từ -20 ÷ +80°C
Từ 0 ÷ 99,999 m3/h
±3% giá trị ±0.03 m/s
±1% giá trị ±0.3 m/s
±0.4% giá trị ±0.3°C
± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)
0.01 m/s
0.1 m/s
0.1 °C
1 m3/h
ĐẦU ĐO Ø70 mm
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 0 ÷  3 m/s
Từ 3.1 ÷ 35 m/s
Từ -20 ÷ +80°C
Từ 0 ÷ 99,999 m3/h
±3% giá trị ±0.03 m/s
±1% giá trị ±0.3 m/s
±0.4% giá trị ±0.3°C
± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)
0.1 m/s
0.1 m/s
0.1 °C
1 m3/h
ĐẦU ĐO Ø14 mm
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 0.8 ÷  3 m/s
Từ 3.1 ÷ 35 m/s
Từ -20 ÷ +80°C
Từ 0 ÷ 99,999 m3/h
±3% giá trị ±0.03 m/s
±1% giá trị ±0.3 m/s
±0.4% giá trị ±0.3°C
± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)
0.1 m/s
0.1 m/s
0.1 °C
1 m3/h
PITOT TUBE
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 2 ÷ 5 m/s
Từ 5.1 ÷ 100 m/s
Từ 0 ÷ 99,999m3/h
±0.3 m/s
±0.5% of reading ±0.2m/s
±0.2% of reading ±1% PE
0.1 m/s
0.1 m/s
1 m3/h
DEBIMO blades
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 4 ÷ 20 m/s
Từ 21 ÷ 100 m/s
Từ 0 ÷ 99,999m3/h
±0.3 m/s
±1% of reading ±0.1m/s
±0.2% of reading ±1% PE
0.1 m/s
0.1 m/s
1 m3/h
ĐO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ
- Nhiệt độ: °C, °F
- CO2: ppm
- CO: ppm
- Độ ẩm: %RH
Từ -20 ÷ +80°C
Từ 0 ÷ 5000 ppm
Từ 0 ÷ 500 ppm
Từ 5 ÷ 95%RH
See datasheet
interchangeable
measurement modules
0.1 °C
1 ppm
0,1 ppm
0.1 %RH
Màn hình hiển thị
Graphic display 320x240 pixels, 70 x 52 mm, color display
Bộ nhớ
lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau
Vật liệu
IP54, ABS
Bàn phím
5 phím bấm, 1 joystick
Tiêu chuẩn
NF EN 61326-1 norm
Nguồn điền
4 pin alcaline x 1,5V LR6
Điều kiện hoạt động
0 đến  50°C
Điều kiện bảo quản
-20 to +80°C
Tự động tắt
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Ngôn ngữ
.French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish
Khối lượng
380gam